Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
miệng ăn
[miệng ăn]
|
mouth
He has five mouths to feed
The world population will come to 8 billion by 2030, thus bringing pressure on the environment to feed an extra two billion mouths compared to now.